Kiến thức về từ vựng
A. manner /ˈmænə/ (n): dáng, vẻ, bộ dạng, thái độ
B. pattern /ˈpætn/ (n): mẫu, mô hình, kiểu
C. method /ˈmeθəd/ (n): phương pháp, cách thức
D. approach /əˈprəʊtʃ/ (n): cách tiếp cận, phương pháp
Dịch nghĩa: Until recently, quakes seemed to occur at random. In Japan, government research is now showing that quakes can be predicted. At the Earthquake Research Institute, University of Tokyo, Koshun Yamaoka says earthquakes do follow a (30)__________ —pressure builds in a zone and must be released.
(Cho đến gần đây, trận động đất dường như xảy ra ngẫu nhiên. Tại Nhật Bản, nghiên cứu của chính phủ hiện đang chỉ ra rằng trận động đất có thể được dự đoán trước. Tại Viện nghiên cứu động đất, Đại học Tokyo, Koshun Yamaoka nói rằng các trận động đất hoạt động theo kiểu áp lực tạo ra trong một khu vực và phải được giải phóng.)